aelf Giá

aelf Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá ELF hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.5162
$0.5162
HK$4.0415
0.4814
binance

Binance

$0.5168
$0.5168
HK$4.0462
0.4819
okx

OKX

$0.5163
$0.5163
HK$4.0423
0.4815
bybit

Bybit

$0.5161
$0.5161
HK$4.0407
0.4813
digifinex

DigiFinex

$0.5166
$0.5166
HK$4.0446
0.4818
bitrue

Bitrue

$0.5159
$0.5159
HK$4.0391
0.4811
bingx

BingX

$0.5167
$0.5167
HK$4.0454
0.4818
bitget

Bitget

$0.5163
$0.5163
HK$4.0423
0.4815
deepcoin

Deepcoin

$0.516
$0.516
HK$4.0399
0.4812
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.5163
$0.5163
HK$4.0423
0.4815
bitmart

BitMart

$0.5165
$0.5165
HK$4.0438
0.4817
cointiger

CoinTiger

$0.5161
$0.5161
HK$4.0407
0.4813
whitebit

WhiteBIT

$0.5161
$0.5161
HK$4.0407
0.4813
lbank

LBank

$0.5164
$0.5164
HK$4.0430
0.4816
btse

BTSE

$0.516
$0.516
HK$4.0399
0.4812
gate-io

Gate.io

$0.5162
$0.5162
HK$4.0415
0.4814
htx

HTX

$0.5164
$0.5164
HK$4.0430
0.4816
xt

XT.COM

$0.5168
$0.5168
HK$4.0462
0.4819
upbit

Upbit

$0.516
$0.516
HK$4.0399
0.4812
kucoin

KuCoin

$0.5165
$0.5165
HK$4.0438
0.4817
mexc

MEXC

$0.5162
$0.5162
HK$4.0415
0.4814
indoex

IndoEx

$0.5166
$0.5166
HK$4.0446
0.4818
phemex

Phemex

$0.5161
$0.5161
HK$4.0407
0.4813
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.5165
$0.5165
HK$4.0438
0.4817
bitforex

BitForex

$0.5164
$0.5164
HK$4.0430
0.4816
latoken

LATOKEN

$0.516
$0.516
HK$4.0399
0.4812
bibox

Bibox

$0.5164
$0.5164
HK$4.0430
0.4816
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.5162
$0.5162
HK$4.0415
0.4814
bithumb

Bithumb

$0.5162
$0.5162
HK$4.0415
0.4814
poloniex

Poloniex

$0.5163
$0.5163
HK$4.0423
0.4815
kraken

Kraken

$0.5162
$0.5162
HK$4.0415
0.4814
p2b

P2B

$0.5162
$0.5162
HK$4.0415
0.4814
dydx

dYdX

$0.5165
$0.5165
HK$4.0438
0.4817
citex

CITEX

$0.5165
$0.5165
HK$4.0438
0.4817
bitmex

BitMEX

$0.5165
$0.5165
HK$4.0438
0.4817
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.5163
$0.5163
HK$4.0423
0.4815
stormgain

StormGain

$0.5168
$0.5168
HK$4.0462
0.4819
coinsbit

Coinsbit

$0.5164
$0.5164
HK$4.0430
0.4816
tidex

Tidex

$0.5161
$0.5161
HK$4.0407
0.4813
bitfinex

Bitfinex

$0.5167
$0.5167
HK$4.0454
0.4818
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.5161
$0.5161
HK$4.0407
0.4813

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ELF sang USD là 1 ELF tương đương với $0.0001 và mỗi USD có giá trị là 0.5159 aelf. Vốn hóa thị trường là $373.811m. Trong tuần qua, aelf đã giảm -4.45%, đạt mức cao nhất là $0.5399 và mức thấp là $0.5055. Trong tháng qua, aelf đã giảm -8.85%, đạt mức cao nhất là $0.6392 và mức thấp là $0.5040. Trong năm qua, aelf đã giảm 85.90%, với mức cao nhất là $0.9416 và thấp nhất là $0.2540. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ELF đã được giao dịch trên 104 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.